Từ điển Thiều Chửu
航 - hàng
① Thuyền, hai chiếc thuyền cùng sang gọi là hàng. ||② Vượt qua. Như hàng hải 航海 vượt bể, hàng lộ 航路 đường nước, v.v. ||③ Ken thuyền làm cầu nổi sang sông.

Từ điển Trần Văn Chánh
航 - hàng
① Thuyền, tàu, tàu thuỷ; ② Đi (biển), bay, hàng (không), chạy: 遠航貨輪 Tàu hàng viễn dương; 飛機試航 Máy bay bay thử; 民航 Hàng không dân dụng; ③ (văn) Nối thuyền làm cầu nổi sang sông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
航 - hàng
Cái thuyền — Dùng thuyền mà đi.


夜航 - dạ hàng || 航海 - hàng hải || 航空 - hàng không || 航路 - hàng lộ || 航船 - hàng thuyền || 航運 - hàng vận ||